đều đều | - Monotonous =Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ+That monotonous voice sends you tom sleep |
đều đều | - monotonous|= giọng đều đều nghe rất buồn ngủ that monotonous voice sends you to sleep|- regularly|= ông ấy viết thư về nhà đều đều he writes home regularly |
* Từ tham khảo/words other:
- bị nhiễm độc chì
- bị nhốt
- bị nhốt trong ngăn chuồng
- bị nói xấu
- bị nôn