Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đều đặn
- Regular, balanced
=Chữ viết đều đặn+A regalar handwriting. well-proportioned
=Thân thể đều đặn+A well-proportioned body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đều đặn
- regular|= chữ viết đều đặn a regular handwriting|= cái đó phải cập nhật đều đặn it needs regular updating
* Từ tham khảo/words other:
-
bị nhiễm
-
bị nhiễm độc chì
-
bị nhốt
-
bị nhốt trong ngăn chuồng
-
bị nói xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đều đặn
* Từ tham khảo/words other:
- bị nhiễm
- bị nhiễm độc chì
- bị nhốt
- bị nhốt trong ngăn chuồng
- bị nói xấu