Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dép lê
* dtừ|- slipper
* Từ tham khảo/words other:
-
không được gửi qua bưu điện
-
không được hả
-
không được hát
-
không được hiến dâng
-
không được hòa giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dép lê
* Từ tham khảo/words other:
- không được gửi qua bưu điện
- không được hả
- không được hát
- không được hiến dâng
- không được hòa giải