Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo lon
- to wear chevrons
* Từ tham khảo/words other:
-
xu thế của quần chúng
-
xu thế giảm sút
-
xu thế lên giá
-
xu thế tự nhiên
-
xu thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo lon
* Từ tham khảo/words other:
- xu thế của quần chúng
- xu thế giảm sút
- xu thế lên giá
- xu thế tự nhiên
- xu thời