đeo kính | - to wear glasses/spectacles/specs; to put on one's glasses|= mắt tôi kém, nên tôi phải đeo kính suốt ngày i've bad/poor eyesight, so i've to wear glasses all day long; i've weak eyes, so i've to wear glasses all day long|= tôi phải đeo kính thì mới đọc được i need my glasses to read |
* Từ tham khảo/words other:
- tinh thần bất khuất
- tinh thần cách mạng
- tinh thần cao cả
- tinh thần chí công vô tư
- tinh thần chịu đựng