Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèo
* noun
- mountain pass
=đèo Hải Vân
* verb
- to carry ; to take along with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đèo
- mountain pass|- to carry; to transport
* Từ tham khảo/words other:
-
bị hút
-
bị hụt tiền
-
bị huýt sáo
-
bị kéo dài
-
bị kẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèo
* Từ tham khảo/words other:
- bị hút
- bị hụt tiền
- bị huýt sáo
- bị kéo dài
- bị kẹt