Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn xếp
* noun
- Chinese lamtern
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đèn xếp
* dtừ|- chinese lantern
* Từ tham khảo/words other:
-
bị hỏng vì phơi quá
-
bị hỏng vứt đi
-
bị hư
-
bi hùng
-
bị hướng dẫn sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn xếp
* Từ tham khảo/words other:
- bị hỏng vì phơi quá
- bị hỏng vứt đi
- bị hư
- bi hùng
- bị hướng dẫn sai