Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đền ơn
- Repay (someone)for his favour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đền ơn
- to repay somebody for his favour; to return somebody's favour|= ' ếch ơi, ta không biết đền ơn mi như thế nào cho phải ' 'frog, i don't know how to repay you'
* Từ tham khảo/words other:
-
bị nén
-
bị nén lại
-
bị nén xuống
-
bị ngã ngựa
-
bị ngập máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đền ơn
* Từ tham khảo/words other:
- bị nén
- bị nén lại
- bị nén xuống
- bị ngã ngựa
- bị ngập máu