đến ngày | - Due, mature =Nợ đã đến ngày đâu mà đòi+The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment =Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán+The bill is mature (due) -Near her time =Khâu xong tã lót thì đến ngày+She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins |
đến ngày | - due; mature|= nợ đã đến ngày đâu mà đòi the debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment|= hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán the bill is mature; the bill falls due|- near her time|= khâu xong tã lót thì đến ngày she will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins |
* Từ tham khảo/words other:
- bị ngắt cuống
- bị ngắt lời
- bị nghẽn vì tuyết
- bị nghèo khổ
- bị nghèo nàn