đến nay | - up to this time; to this day; till/until now; up to now; so far; as yet; hitherto|= một tài liệu mà đến nay vẫn chưa công bố an as yet unpublished document; a hitherto unpublished document|= quyển sách mà anh thích nhất từ trước đến nay là quyển nào? which is your favourite book yet? |
* Từ tham khảo/words other:
- gở miệng
- gỡ mìn
- gỡ mình
- gỗ mít
- gò mối