Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến lúc sắp thở hắt ra
* thngữ|- at one's last gasp
* Từ tham khảo/words other:
-
làm xong xuôi đến cùng
-
làm xước
-
làm yếu
-
làm yếu đi
-
lama
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến lúc sắp thở hắt ra
* Từ tham khảo/words other:
- làm xong xuôi đến cùng
- làm xước
- làm yếu
- làm yếu đi
- lama