đến giờ | - Up to now, hitherto =Từ trước đến giờ+From before up to now - It's time =Đã đến giờ lên đường+It's time to set out =Đến giờ nghỉ rồi+It's time to have a break |
đến giờ | - xem đến nay|= đến giờ vẫn chưa có gì nghiêm trọng nothing serious so far|= đến giờ vẫn chưa có tin tức gì there's been no news so far|- it's time to do something|= đã đến giờ lên đường it's time to set out|= đến giờ nghỉ rồi it's time to have a break |
* Từ tham khảo/words other:
- bị ngập vào
- bị ngắt cọng
- bị ngắt cuống
- bị ngắt lời
- bị nghẽn vì tuyết