đền bù | - Compensate for (someone's troublẹ..) =Đền bù công sức bỏ ra+To compensate (somebody) for the energy he has spent |
đền bù | - to make good; to make up; to compensate|= sự chuyên cần đền bù cho việc kém thông minh assiduity makes up for lack of intelligence|= đền bù công sức của ai bỏ ra to compensate somebody for the energy he has spent |
* Từ tham khảo/words other:
- bị mọt ăn
- bị một vố đau
- bị một ý kiến ám ảnh
- bị nạn
- bị ném lên