đền bồi | - Repay someone for his favours =Đền bồi công ơn cha mẹ+To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one) |
đền bồi | - to repay somebody for his favours|= đền bồi công ơn cha mẹ to repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one) |
* Từ tham khảo/words other:
- bị mọt
- bị mọt ăn
- bị một vố đau
- bị một ý kiến ám ảnh
- bị nạn