Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem thân đi bỏ chiến trường
- die in the battlefield
* Từ tham khảo/words other:
-
một năm
-
một nắm
-
một năm hai lần
-
một năm tù
-
một nào đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem thân đi bỏ chiến trường
* Từ tham khảo/words other:
- một năm
- một nắm
- một năm hai lần
- một năm tù
- một nào đó