Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đệm không khí
- air cushion|= phương tiện di chuyển trên đệm không khí air-cushion vehicle
* Từ tham khảo/words other:
-
thất học
-
thất hứa
-
thất huệ
-
thất huyền cầm
-
thất khiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đệm không khí
* Từ tham khảo/words other:
- thất học
- thất hứa
- thất huệ
- thất huyền cầm
- thất khiếu