Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đếm
* verb
- to count; to number ; to enumerate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đếm
- to enumerate; to count|= học đếm to learn to count|= đếm xem có bao nhiêu người vắng mặt to count (up) the number of people absent
* Từ tham khảo/words other:
-
bị mê sảng
-
bị méo mó
-
bi minh
-
bị mổ
-
bị mở ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đếm
* Từ tham khảo/words other:
- bị mê sảng
- bị méo mó
- bi minh
- bị mổ
- bị mở ra