Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đệm đàn
- như đệm nghĩa 3
=Một người hát một người đệm đàn+One sang and the other played and accompaniment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đệm đàn
- to accompany|= ca sĩ được người yêu mình đệm đàn dương cầm the songstress was accompanied on the piano by her lover
* Từ tham khảo/words other:
-
bị mở ra
-
bị mốc
-
bị mọt
-
bị mọt ăn
-
bị một vố đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đệm đàn
* Từ tham khảo/words other:
- bị mở ra
- bị mốc
- bị mọt
- bị mọt ăn
- bị một vố đau