đếm chác | - (mỉa) Count and recount =Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi+To count and recount a few dong in one's possession |
đếm chác | - (mỉa mai) to count and recount|= có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi to count and recount a few dong in one's possession |
* Từ tham khảo/words other:
- bị méo mó
- bi minh
- bị mổ
- bị mở ra
- bị mốc