Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ xúc cảm
* dtừ|- impressionability, susceptibility, delicacy|* ttừ|- high-strung, susceptible, emotive, emotional, hypersensitive, soony, impressionable, high-keyed
* Từ tham khảo/words other:
-
viết đến
-
viết dí dỏm
-
viết địa chỉ lên
-
viết đoạn mở đầu
-
viết dông dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ xúc cảm
* Từ tham khảo/words other:
- viết đến
- viết dí dỏm
- viết địa chỉ lên
- viết đoạn mở đầu
- viết dông dài