đề xuất | - Put forward (for discussion) =Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác+To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^` =xướng+Initiate, take the initiative, promote =Đề xướng một kế hoạch mới+To promote a new plan |
đề xuất | - to put forward; to propose|= đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác to put forward a great many ideas to improve the syle of work |
* Từ tham khảo/words other:
- bị lóa vì tuyết
- bị loại ra
- bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
- bị loại ra không được đánh bài nữa
- bị loại vì thiếu sức khỏe