Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ tự nhiên
- natural childbirth
* Từ tham khảo/words other:
-
vạch đúng
-
vạch đường
-
vạch đường kẻ
-
vạch giới hạn
-
vạch hình dáng bên ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ tự nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- vạch đúng
- vạch đường
- vạch đường kẻ
- vạch giới hạn
- vạch hình dáng bên ngoài