Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ tin người
- trustful; trusting|= ông dễ tin người quá! ông có biết gì về quá khứ của nó hay không? you're too trusting of people! do you know anything about his past?
* Từ tham khảo/words other:
-
bị phạt
-
bị phê bình cảnh cáo
-
bị phê bình rất nghiêm khắc
-
bị phiền toái
-
bì phôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ tin người
* Từ tham khảo/words other:
- bị phạt
- bị phê bình cảnh cáo
- bị phê bình rất nghiêm khắc
- bị phiền toái
- bì phôi