Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để tay vào
* thngữ|- to lay hands on
* Từ tham khảo/words other:
-
trải rộng ra
-
trại sản suất bơ sữa
-
trại sản xuất bơ sữa
-
trai sò
-
trái sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để tay vào
* Từ tham khảo/words other:
- trải rộng ra
- trại sản suất bơ sữa
- trại sản xuất bơ sữa
- trai sò
- trái sớm