để tang | - Wear mourning for, be in mourning for =Để tang bố+To be in mourning for one's father |
để tang | - to wear mourning (for somebody); to go into mourning/be in mourning (for somebody)|= để tang bố to be in mourning for one's father|= bà cụ để tang là ai vậy? who's the old woman in mourning? |
* Từ tham khảo/words other:
- bị lừa gạt
- bị lương tâm cắn rứt
- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
- bị ma trêu quỷ ám
- bị mắc