Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để tâm
- to pay attention to...; to mind|= để tâm giáo dục con cái to be attentive to the education of one's children|= xin đừng để tâm tới một việc nhỏ như thế! don't mind such a trifle!
* Từ tham khảo/words other:
-
ngón lang băm
-
ngon lành
-
ngón lừa
-
ngọn lửa
-
ngón lừa bịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để tâm
* Từ tham khảo/words other:
- ngón lang băm
- ngon lành
- ngón lừa
- ngọn lửa
- ngón lừa bịp