Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ tại nhà
- to have a home birth
* Từ tham khảo/words other:
-
vương đạo
-
vương địa
-
vượng địa
-
vương gia
-
vương giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ tại nhà
* Từ tham khảo/words other:
- vương đạo
- vương địa
- vượng địa
- vương gia
- vương giả