Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để râu
- to grow/wear a beard|= nó không để râu thì làm sao tôi nhận ra nó i can't recognize him without his beard|= cấm để râu beards may not be worn
* Từ tham khảo/words other:
-
động mạch xoắn
-
đóng mảnh chêm vào
-
đống mảnh vỡ
-
đồng mắt cua
-
dòng máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để râu
* Từ tham khảo/words other:
- động mạch xoắn
- đóng mảnh chêm vào
- đống mảnh vỡ
- đồng mắt cua
- dòng máu