đệ nhất phu nhân | - first lady|= thông thường, ' đệ nhất phu nhân ' ám chỉ phu nhân của tổng thống mỹ normally, 'first lady' refers to the wife of the president of the united states|= bill clinton và đệ nhất phu nhân hillary rodham clinton đã đến dự cuộc gặp gỡ bill clinton and first lady hillary rodham clinton had attended the meeting |
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều trở ngại ngấm ngầm
- có nhiều tuyết
- có nhiều u nhỏ
- có nhiều vách đá dốc lởm chởm
- có nhiều vách đứng cheo leo