Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đê ngự hàn
- dike built along the seashore to keep salt water out of ricefields
* Từ tham khảo/words other:
-
hết nhựa
-
hết nợ
-
hết nói
-
hết nước
-
hết phiên gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đê ngự hàn
* Từ tham khảo/words other:
- hết nhựa
- hết nợ
- hết nói
- hết nước
- hết phiên gác