Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề ngày
- to write/put down the date; to date|= tại sao họ quên đề ngày vào thư mời? why did they forget to date letters of invitation?|= bản báo giá đó đề ngày mấy? what's the date of that quotation?
* Từ tham khảo/words other:
-
nguồn gốc vũ trụ
-
nguồn hàng vận chuyển liên tục
-
nguồn hy vọng
-
nguồn lây nhiễm
-
nguồn lấy tài liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề ngày
* Từ tham khảo/words other:
- nguồn gốc vũ trụ
- nguồn hàng vận chuyển liên tục
- nguồn hy vọng
- nguồn lây nhiễm
- nguồn lấy tài liệu