Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ năm một
- to have a baby every year
* Từ tham khảo/words other:
-
dung dịch đương lượng
-
dung dịch iốt được dùng để sát trùng
-
dung dịch kiềm
-
dung dịch muối
-
dung dịch muối đẳng trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ năm một
* Từ tham khảo/words other:
- dung dịch đương lượng
- dung dịch iốt được dùng để sát trùng
- dung dịch kiềm
- dung dịch muối
- dung dịch muối đẳng trương