Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để mặc kệ xác
* thngữ|- to let someone stew in his own juice (grease)
* Từ tham khảo/words other:
-
khó sống
-
khó sử dụng
-
kho súng
-
khó tả
-
khố tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để mặc kệ xác
* Từ tham khảo/words other:
- khó sống
- khó sử dụng
- kho súng
- khó tả
- khố tải