Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đè lên trên
* thngữ|- to get under
* Từ tham khảo/words other:
-
vé dài hạn có giá trị trong một tháng
-
vẻ đại quy mô
-
vẻ đàn ông
-
vẻ đáng ghét
-
vẻ đáng kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đè lên trên
* Từ tham khảo/words other:
- vé dài hạn có giá trị trong một tháng
- vẻ đại quy mô
- vẻ đàn ông
- vẻ đáng ghét
- vẻ đáng kính