Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để lâu
- to keep long|= bánh mì không để lâu được bread doesn't keep long|= hoa này không để lâu được these flowers don't last (long)
* Từ tham khảo/words other:
-
thú thuộc giống mèo
-
thú thuộc họ mèo
-
thủ thường
-
thư thường
-
thư thương mại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để lâu
* Từ tham khảo/words other:
- thú thuộc giống mèo
- thú thuộc họ mèo
- thủ thường
- thư thường
- thư thương mại