Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để lại
- như để nghĩa 7
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
để lại
- to bequeath; to leave|= do lịch sử để lại bequeathed by history|= những vấn đề do chính phủ tiền nhiệm để lại the problems inherited from the previous government
* Từ tham khảo/words other:
-
bị lộn ngược
-
bị lồng tụt vào trong
-
bị lột quần áo
-
bị lu mờ
-
bị lừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để lại
* Từ tham khảo/words other:
- bị lộn ngược
- bị lồng tụt vào trong
- bị lột quần áo
- bị lu mờ
- bị lừa