để không | - Leave empty, leave unused =Ngôi nhà để không+A house left unused |
để không | - unused; unemployed; (kỹ thuật) idle|= nó sẽ tự động khởi động khi máy tính của bạn để không bao nhiêu phút như đã chỉ định trong wait it will automatically start when your computer is idle for the number of minutes specified in wait |
* Từ tham khảo/words other:
- bì lợn
- bị lộn ngược
- bị lồng tụt vào trong
- bị lột quần áo
- bị lu mờ