đề khởi | - Be first to propose, be first to suggest, be first to put forward =Đề khởi việc ra một tờ báo+To be first to suggest the launching of a newspaper |
đề khởi | - to be the first to propose|= đề khởi việc ra một tờ báo to be the first to suggest the launching of a newspaper |
* Từ tham khảo/words other:
- bỉ lận
- bị lắng
- bị lật đổ
- bị lật nhào
- bỉ lậu