Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ khó
- (sự đẻ khó) difficult birth/delivery
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nhỏ được coi là có giá trị
-
vật nhỏ mọn
-
vật nhỏ xíu
-
vật nhọn
-
vật nhú ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ khó
* Từ tham khảo/words other:
- vật nhỏ được coi là có giá trị
- vật nhỏ mọn
- vật nhỏ xíu
- vật nhọn
- vật nhú ra