Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ hoang
- Born out of wedlock, bastard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẻ hoang
- bastard; love-begotten; born out of wedlock/on the wrong side of the blanket
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đuổi ra khỏi giáo phái
-
bị đuổi theo
-
bị đứt
-
bị đứt gãy
-
bị đút nút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ hoang
* Từ tham khảo/words other:
- bị đuổi ra khỏi giáo phái
- bị đuổi theo
- bị đứt
- bị đứt gãy
- bị đút nút