Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đê điều
- Dykes and dyke-maintenance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đê điều
- dykes and dyke-maintenance
* Từ tham khảo/words other:
-
bị kích động
-
bị kích động đến mức giận điên lên
-
bị kích thích
-
bị kích thíchbởi ma túy
-
bị kiềm chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đê điều
* Từ tham khảo/words other:
- bị kích động
- bị kích động đến mức giận điên lên
- bị kích thích
- bị kích thíchbởi ma túy
- bị kiềm chế