Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
de
- (thực vật) Cinnamon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
de
- to back/reverse (a car)|= de vào/ra to reverse in/out; to back in/out|= thấy giá niêm yết là tôi de ra ngay (hết dám mua) when i saw the price, i backed out of buying it
* Từ tham khảo/words other:
-
bất tỉnh nhân sự
-
bất tỉnh và nổi loạn
-
bất toàn
-
bắt tội
-
bắt tôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
de
* Từ tham khảo/words other:
- bất tỉnh nhân sự
- bất tỉnh và nổi loạn
- bất toàn
- bắt tội
- bắt tôm