Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để cho xỏ mũi
* thngữ|- to dance to somebody's pipes (whistle, tune, piping)
* Từ tham khảo/words other:
-
vãn mộ
-
văn mộ chí
-
van mở hơi
-
vân mộc hương
-
vân mòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để cho xỏ mũi
* Từ tham khảo/words other:
- vãn mộ
- văn mộ chí
- van mở hơi
- vân mộc hương
- vân mòng