Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để cho trốn thoát
* thngữ|- to let slip
* Từ tham khảo/words other:
-
hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm
-
hoán dụ pháp
-
hoàn dược
-
hoàn giá
-
hoàn giá chào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để cho trốn thoát
* Từ tham khảo/words other:
- hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm
- hoán dụ pháp
- hoàn dược
- hoàn giá
- hoàn giá chào