Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề bạt
- Promote
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đề bạt
- to promote|= đề bạt cán bộ trẻ và có năng lực to promote young and capable cadres|= tôi đứng thứ hai trong danh sách đề bạt i'm second in line for promotion
* Từ tham khảo/words other:
-
bì kịp
-
bí kíp
-
bi ký
-
bị la mắng
-
bị la ó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề bạt
* Từ tham khảo/words other:
- bì kịp
- bí kíp
- bi ký
- bị la mắng
- bị la ó