Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây xạc điện
* dtừ|- jump-lead
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ đúng
-
giữ đứng
-
giữ đúng nguyên tắc
-
giữ được lâu
-
giữ được thái độ đường hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây xạc điện
* Từ tham khảo/words other:
- giữ đúng
- giữ đứng
- giữ đúng nguyên tắc
- giữ được lâu
- giữ được thái độ đường hoàng