Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẩy tới
* dtừ|- impulsion, propulsion|* ngđtừ|- propel, send|* ttừ|- propelling, impulsive, seesaw, propulsive, propellant
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng vải chấp mảnh
-
miếng vải đệm
-
miếng vải lót cốc
-
miếng vặn chân
-
miếng ván cong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẩy tới
* Từ tham khảo/words other:
- miếng vải chấp mảnh
- miếng vải đệm
- miếng vải lót cốc
- miếng vặn chân
- miếng ván cong