Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy tớ trai
* dtừ|- manservant
* Từ tham khảo/words other:
-
phát âm màu mè
-
phát âm ở lưỡi
-
phát âm quá cẩn thận
-
phát âm rõ
-
phát âm rõ ràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy tớ trai
* Từ tham khảo/words other:
- phát âm màu mè
- phát âm ở lưỡi
- phát âm quá cẩn thận
- phát âm rõ
- phát âm rõ ràng