Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đây rồi
- here it is; here they are
* Từ tham khảo/words other:
-
vong gia thất thổ
-
vòng giấy niêm
-
vòng gỗ hằng năm
-
vòng hình d
-
vòng hở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đây rồi
* Từ tham khảo/words other:
- vong gia thất thổ
- vòng giấy niêm
- vòng gỗ hằng năm
- vòng hình d
- vòng hở