Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dậy mùi
- Smelling, stinking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dậy mùi
- to smell strong/nasty/rancid; to smell
* Từ tham khảo/words other:
-
bất tình
-
bất tỉnh
-
bất tỉnh nhân sự
-
bất tỉnh và nổi loạn
-
bất toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dậy mùi
* Từ tham khảo/words other:
- bất tình
- bất tỉnh
- bất tỉnh nhân sự
- bất tỉnh và nổi loạn
- bất toàn